Chicken Drumsticks
Куриная Голень | 鸡小腿 | Đùi gà tỏi | Muslo de pollo
Куриная Голень | 鸡小腿 | Đùi gà tỏi | Muslo de pollo
Plant | Номер завода | 厂号 | Mã số nhà máy | Establecimiento
Average Live Weight | Средний живой вес | 活平均重量 | Trọng lượng trung bình gà sống | Promedio de peso vivo
Packaging | Тип упаковки | 包装 | Quy cách đóng gói | Tipo de empaque
Net Box Weight | Вес нетто коробки | 每箱重 | Khối lượng tịnh mỗi thùng | Peso neto por caja
Average Piece Weight | Средний вес | 每只平均重量 | Trọng lượng trung bình mỗi cái | Peso promedio